VN520


              

就木

Phiên âm : jiù mù.

Hán Việt : tựu mộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

入棺木, 比喻死亡。《左傳.僖公二十三年》:「我二十五年矣, 又如是而嫁, 則就木焉。請待子。」《明史.卷二八五.文苑傳一.楊維楨傳》:「豈有老婦將就木, 而再理嫁者邪!」


Xem tất cả...