Phiên âm : jiù cǐ bà shǒu.
Hán Việt : tựu thử bãi thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到此為止, 不再有任何動作、行為。例這項實驗雖然沒有成功, 可是他非但不就此罷手, 反而更加投入, 尋找失敗之因。到此為止, 不再有任何動作、行為。如:「這項實驗雖然沒有成功, 可是他非但不就此罷手, 反而更加投入, 尋找失敗之因。」