VN520


              

就世

Phiên âm : jiù shì.

Hán Việt : tựu thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.死亡。《國語.越語下》:「先人就世, 不穀即位。」漢.劉向《說苑.卷一.君道》:「筦子今年老矣, 為棄寡人而就世也。」2.遷就世俗。宋.陸游〈寒夜〉詩:「低頭就世吾所諱, 千載伯鸞安在哉!」


Xem tất cả...