VN520


              

就此

Phiên âm : jiù cǐ.

Hán Việt : tựu thử.

Thuần Việt : chính chỗ ấy; lúc ấy; đến đây; từ đấy; lúc đó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chính chỗ ấy; lúc ấy; đến đây; từ đấy; lúc đó
就在此地或此时
jìucǐ qiánwǎng.
đi từ đấy.
文章就此结束.
wénzhāng jìucǐjiéshù.
bài văn kết thúc ở đây.


Xem tất cả...