Phiên âm : jiù cǐ.
Hán Việt : tựu thử.
Thuần Việt : chính chỗ ấy; lúc ấy; đến đây; từ đấy; lúc đó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính chỗ ấy; lúc ấy; đến đây; từ đấy; lúc đó就在此地或此时jìucǐ qiánwǎng.đi từ đấy.文章就此结束.wénzhāng jìucǐjiéshù.bài văn kết thúc ở đây.