VN520


              

就戮

Phiên âm : jiù lù.

Hán Việt : tựu lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被殺。《初刻拍案驚奇》卷八:「小人觸冒山寨, 理合就戮, 敢有他言。」


Xem tất cả...