Phiên âm : jiù lù.
Hán Việt : tựu lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被殺。《初刻拍案驚奇》卷八:「小人觸冒山寨, 理合就戮, 敢有他言。」