Phiên âm : guān fá.
Hán Việt : quan phiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官爵門第。《聊齋志異.卷一.嬌娜》:「生以居單第, 意為第主, 即亦不審官閥。」