VN520


              

官運亨通

Phiên âm : guān yùn hēng tōng.

Hán Việt : quan vận hanh thông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仕途順利, 步步高升。例他官運亨通, 短短幾年就憑著優異的表現而躍居高級主管。
仕途順利, 步步高升。多為祝福之用。《官場現形記》第三七回:「後來湍制臺官運亨通, 從雲南臬司任上, 就升了貴州藩司。」


Xem tất cả...