Phiên âm : guān yùn hēng tōng.
Hán Việt : quan vận hanh thông.
Thuần Việt : số làm quan; đường làm quan hanh thông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số làm quan; đường làm quan hanh thông指宦途顺利或仕途得意