Phiên âm : guān huà.
Hán Việt : quan thoại .
Thuần Việt : tiếng phổ thông; tiếng Quan Thoại; tiếng Bắc Kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tiếng phổ thông; tiếng Quan Thoại; tiếng Bắc Kinh. 普通話的舊稱. 作為漢族共同語的基礎方言的北方話也統稱官話.