VN520


              

官話

Phiên âm : guān huà.

Hán Việt : quan thoại .

Thuần Việt : tiếng phổ thông; tiếng Quan Thoại; tiếng Bắc Kinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tiếng phổ thông; tiếng Quan Thoại; tiếng Bắc Kinh. 普通話的舊稱. 作為漢族共同語的基礎方言的北方話也統稱官話.


Xem tất cả...