Phiên âm : guān shān pèi zǐ.
Hán Việt : quan sam bí tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官妓的服裝。元.楊顯之《酷寒亭.楔子》:「我當了三年王母, 如今納了官衫帔子, 改嫁良人去也。」