VN520


              

官衫帔子

Phiên âm : guān shān pèi zǐ.

Hán Việt : quan sam bí tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

官妓的服裝。元.楊顯之《酷寒亭.楔子》:「我當了三年王母, 如今納了官衫帔子, 改嫁良人去也。」


Xem tất cả...