VN520


              

官紗

Phiên âm : guān shā.

Hán Việt : quan sa .

Thuần Việt : quan sa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan sa (loại tơ lụa ở vùng Thiệu Hưng, Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang. Thời xưa dùng làm vật tiến cống nên gọi là quan sa.). 浙江杭州、昭興一帶產的一種絲織品, 經線用生絲, 緯線用熟絲織成, 質薄而輕, 可做夏衣, 舊時多貢內 廷, 所以叫官紗.


Xem tất cả...