Phiên âm : guān jì.
Hán Việt : quan kĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官府所設的娼妓。唐.杜牧〈春末題池州弄水亭〉詩:「嘉賓能嘯詠, 官妓巧妝梳。」《儒林外史》第二四回:「還有那十六樓官妓, 新妝袨服, 招接四方遊客。」