Phiên âm : guān jiàn.
Hán Việt : quan kiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐朝由政府供給衣糧的州兵稱為「官健」。後亦用以泛指兵卒。《舊唐書.卷一八.宣宗本紀》:「官健有莊田戶籍者, 仰州縣放免差役。」也作「兵壯」。