Phiên âm : guān shū.
Hán Việt : quan thư.
Thuần Việt : sách quan; quan thư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sách quan; quan thư (sách do quan lại biên soạn và in ấn)旧时由官方编修或刊行的书指文书;公文