Phiên âm : bēn cuàn.
Hán Việt : bôn thoán.
Thuần Việt : chạy tán loạn; chạy tan tác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy tán loạn; chạy tan tác奔走逃窜díjūn bèi dǎ dé sìchù bēncuàn.quân địch bị đánh chạy tan tác