Phiên âm : bēn yáng.
Hán Việt : bôn dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水勢急湍、浪花狂湧的樣子。漢.司馬相如〈上林賦〉:「批巖衝擁, 奔揚滯沛。」