Phiên âm : bēn mǎ.
Hán Việt : bôn mã.
Thuần Việt : tuấn mã; ngựa chạy nhanh; ngựa phi nước đại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuấn mã; ngựa chạy nhanh; ngựa phi nước đại跑得很快的马