VN520


              

奔車朽索

Phiên âm : bēn chē xiǔ suǒ.

Hán Việt : bôn xa hủ tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用腐朽的繩子去駕馭狂奔的馬車。語本《書經.五子之歌》:「予臨兆民, 懍乎若朽索之馭六馬。」比喻隨時有危險。《舊唐書.卷七一.魏徵傳》:「載舟覆舟, 所宜深慎, 奔車朽索, 其可忽乎?」


Xem tất cả...