VN520


              

奔頭兒

Phiên âm : bèn tou r.

Hán Việt : bôn đầu nhi.

Thuần Việt : lối thoát; lối ra; triển vọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lối thoát; lối ra; triển vọng. 經過努力奮斗, 可指望的前途.


Xem tất cả...