VN520


              

奔走如市

Phiên âm : bēn zǒu rú shì.

Hán Việt : bôn tẩu như thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容來往奔走, 活動的人很多。《喻世明言.卷四○.沈小霞相會出師表》:「由是不肖之人, 奔走如市, 科道衙門, 皆其心腹牙爪。」


Xem tất cả...