Phiên âm : bēn zǒu rú shì.
Hán Việt : bôn tẩu như thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容來往奔走, 活動的人很多。《喻世明言.卷四○.沈小霞相會出師表》:「由是不肖之人, 奔走如市, 科道衙門, 皆其心腹牙爪。」