Phiên âm : bēn téng pēng pài.
Hán Việt : bôn đằng bành phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容水流洶湧。《老殘遊記》第一二回:「中間的一道大溜卻仍然奔騰澎湃, 有聲有勢, 將那走不過去的冰擠得兩邊亂竄。」