VN520


              

奔騰澎湃

Phiên âm : bēn téng pēng pài.

Hán Việt : bôn đằng bành phái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容水流洶湧。《老殘遊記》第一二回:「中間的一道大溜卻仍然奔騰澎湃, 有聲有勢, 將那走不過去的冰擠得兩邊亂竄。」


Xem tất cả...