Phiên âm : bèn jǐng tóu hé.
Hán Việt : bôn tỉnh đầu hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
投水自殺。元.無名氏《盆兒鬼》第二折:「似這等逃災避難, 倒不如奔井投河。」也作「投河奔井」、「投河逩井」。