VN520


              

奔井投河

Phiên âm : bèn jǐng tóu hé.

Hán Việt : bôn tỉnh đầu hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

投水自殺。元.無名氏《盆兒鬼》第二折:「似這等逃災避難, 倒不如奔井投河。」也作「投河奔井」、「投河逩井」。


Xem tất cả...