VN520


              

奔蜂

Phiên âm : bēn fēng.

Hán Việt : bôn phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Con ong nhỏ. Cũng gọi là thổ phong 土蜂 ong đất. ◇Trang Tử 莊子: Bôn phong bất năng hóa hoắc trục, Việt kê bất năng phục hộc noãn 奔蜂不能化藿蠋, 越雞不能伏鵠卵 (Canh Tang Sở 庚桑楚) Ong nhỏ không thể hóa thành sâu đậu, gà đất Việt không thể ấp được trứng chim hộc.


Xem tất cả...