Phiên âm : bēn xí.
Hán Việt : bôn tập .
Thuần Việt : tập kích bất ngờ; đánh chớp nhoáng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập kích bất ngờ; đánh chớp nhoáng (tiến quân thần tốc tấn công địch ở khá xa, đánh bất ngờ.). 向距離較遠的敵人迅速進軍, 攻其不備.