Phiên âm : fèn mèi.
Hán Việt : phấn mệ.
Thuần Việt : xắn tay áo; phất tay áo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xắn tay áo; phất tay áo (sẵn sàng hành động)指感情激动时把袖子一甩,准备行动fènmèiérqǐxắn tay áo lên