Phiên âm : fèn qǐ zhí zhuī.
Hán Việt : phấn khởi trực truy.
Thuần Việt : phấn khởi tiến lên; phấn chấn thẳng tiến; hồ hởi t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phấn khởi tiến lên; phấn chấn thẳng tiến; hồ hởi truy cản振作精神,努力追赶