VN520


              

奋起直追

Phiên âm : fèn qǐ zhí zhuī.

Hán Việt : phấn khởi trực truy.

Thuần Việt : phấn khởi tiến lên; phấn chấn thẳng tiến; hồ hởi t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phấn khởi tiến lên; phấn chấn thẳng tiến; hồ hởi truy cản
振作精神,努力追赶


Xem tất cả...