Phiên âm : fèn bù gù shēn.
Hán Việt : phấn bất cố thân.
Thuần Việt : phấn đấu quên mình; hăng hái tiến lên; dũng cảm qu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phấn đấu quên mình; hăng hái tiến lên; dũng cảm quên mình, không màng tới bản thân奋勇直前,不顾生命