Phiên âm : fèn dòu.
Hán Việt : phấn đẩu.
Thuần Việt : phấn đấu; cố gắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phấn đấu; cố gắng为了达到一定目的而努力干jiānkǔfèndòugian khổ phấn đấu为实现伟大理想而奋斗.wèi shíxiàn wěidà lǐxiǎng ér fèndǒufèndòu.phấn đấu thực hiện lý tưởng vĩ đại.