VN520


              

奋力

Phiên âm : fèn lì.

Hán Việt : phấn lực.

Thuần Việt : ra sức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ra sức
充分鼓起劲来
fènlìqiǎngjìu luòshǔi értóng.
ra sức cứu đứa bé bị rơi xuống nước.


Xem tất cả...