Phiên âm : fèn yǒng.
Hán Việt : phấn dũng.
Thuần Việt : anh dũng; dũng cảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
anh dũng; dũng cảm鼓起勇气fènyǒng shādíanh dũng giết giặc自告奋勇zìgàofènyǒngdũng cảm xưng tên; chủ động đứng ra đảm trách.奋勇前进fènyǒngqiánjìnanh dũng tiến lên.