Phiên âm : fèn zhàn.
Hán Việt : phấn chiến.
Thuần Việt : chiến đấu hăng hái; chiến đấu anh dũng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến đấu hăng hái; chiến đấu anh dũng奋勇战斗yùxuè fènzhàncuộc chiến đấu anh dũng và đẫm máu.奋战到底fènzhàndàodǐanh dũng chiến đấu đến cùng.