Phiên âm : fèn fā.
Hán Việt : phấn phát.
Thuần Việt : hăng hái; phấn chấn; hăm hở; quật khởi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hăng hái; phấn chấn; hăm hở; quật khởi精神振作,情绪高涨