Phiên âm : fèn fēi.
Hán Việt : phấn phi.
Thuần Việt : xoè cánh bay; giương cánh bay .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xoè cánh bay; giương cánh bay (chim)(鸟)振翅飞翔