VN520


              

坑洞

Phiên âm : kēng dòng.

Hán Việt : khanh đỗng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凹陷的洞穴。例連日豪雨淘空路基, 形成一個大坑洞, 過往人車極為危險, 交通單位緊急封閉道路。
凹陷的洞穴。如:「附近路面因施工造成許多坑洞, 過往人車極為不便。」《小五義》第五八回:「原來是一掀席子, 往坑洞裡倒哪!」


Xem tất cả...