VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
坑子
Phiên âm :
kēng zi.
Hán Việt :
khanh tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
水坑子.
坑騙 (kēng piàn) : khanh phiến
坑灰未冷 (kēng huī wèi lěng) : khanh hôi vị lãnh
坑塹 (kēng qiàn) : khanh tiệm
坑儒 (kēng rú ) : khanh nho
坑道 (kēng dào) : đường hầm
坑陷 (kēng xiàn) : khanh hãm
坑兒 (kēngr) : khanh nhi
坑井 (kēng jǐng) : hầm mỏ; đường hầm và giếng mỏ
坑氣 (kēng qì) : khí mê-tan; khí mỏ; khí độc; chướng khí; ám khí
坑骗 (kēng piàn) : lừa; lừa gạt; lừa đảo; gạt; gian lận
坑埋 (kēng mái) : khanh mai
坑死 (kēng sǐ) : khanh tử
坑殺 (kēng shā) : khanh sát
坑害 (kēng hài) : khanh hại
坑衡 (kēng héng) : khanh hành
坑气 (kēng qì) : khí mê-tan; khí mỏ; khí độc; chướng khí; ám khí
Xem tất cả...