Phiên âm : kēng dào.
Hán Việt : khanh đạo.
Thuần Việt : đường hầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đường hầm (khi khai thác mỏ, ở dưới đất đào thành những đường hầm). 開礦時在地下挖成的通道.