VN520


              

坑儒

Phiên âm : kēng rú .

Hán Việt : khanh nho.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chôn sống nho sinh. Thường nói: phần thư khanh nho 焚書坑儒 đốt sách, chôn sống nho sinh.


Xem tất cả...