Phiên âm : kēng rú .
Hán Việt : khanh nho.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chôn sống nho sinh. Thường nói: phần thư khanh nho 焚書坑儒 đốt sách, chôn sống nho sinh.