VN520


              

坑坑窪窪

Phiên âm : kēng kēng wā wā .

Hán Việt : khanh khanh oa oa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lồi lõm, gồ ghề, cao thấp không đều. ◎Như: giá điều lộ khanh khanh oa oa đích, chân bất hảo tẩu 這條路坑坑窪窪的, 真不好走.


Xem tất cả...