Phiên âm : kēng kēng wā wā .
Hán Việt : khanh khanh oa oa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Lồi lõm, gồ ghề, cao thấp không đều. ◎Như: giá điều lộ khanh khanh oa oa đích, chân bất hảo tẩu 這條路坑坑窪窪的, 真不好走.