VN520


              

坑塹

Phiên âm : kēng qiàn.

Hán Việt : khanh tiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

坑溝。《三國演義》第五○回:「前面山僻路小, 因早晨下雨, 坑塹內積水不流, 泥陷馬蹄, 不能前進。」


Xem tất cả...