Phiên âm : kēng qiàn.
Hán Việt : khanh tiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
坑溝。《三國演義》第五○回:「前面山僻路小, 因早晨下雨, 坑塹內積水不流, 泥陷馬蹄, 不能前進。」