VN520


              

坑坑洼洼

Phiên âm : kēng keng wā wā.

Hán Việt : khanh khanh oa oa .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

路面坑坑洼洼, 車走在上面顛簸得厲害.


Xem tất cả...