VN520


              

坑灰未冷

Phiên âm : kēng huī wèi lěng.

Hán Việt : khanh hôi vị lãnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻時間極為短暫、匆促。唐.章碣〈焚書坑〉詩:「坑灰未冷山東亂, 劉、項原來不讀書。」


Xem tất cả...