VN520


              

坑兒

Phiên âm : kēngr.

Hán Việt : khanh nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.凹陷的地面。如:「這條路到處都是積了水的坑兒, 非常難走。」也稱為「坑子」。2.舊時廁所中的糞坑。也稱為「坑子」。


Xem tất cả...