Phiên âm : kēng cè.
Hán Việt : khanh xí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廁所、洗手間。《警世通言.卷三.王安石三難蘇學士》:「以酒沃釜, 以蠟代薪。錦步障大至五十里, 坑廁間皆用綾羅供帳, 香氣襲人。」