VN520


              

坑閃

Phiên âm : kēng shǎn.

Hán Việt : khanh thiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陷害。《金瓶梅》第一四回:「眼見得三拳迭不得四手, 到明日沒的把這些東西兒吃人暗算奪了去, 坑閃得奴三不歸。」


Xem tất cả...