Phiên âm : kēng shǎn.
Hán Việt : khanh thiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陷害。《金瓶梅》第一四回:「眼見得三拳迭不得四手, 到明日沒的把這些東西兒吃人暗算奪了去, 坑閃得奴三不歸。」