Phiên âm : kùn zǔ.
Hán Việt : khốn trở.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 蹇滯, .
Trái nghĩa : 順暢, .
困難險阻。如:「不管遇到了何種困阻, 都要堅持自己的理想。」