Phiên âm : kùn wèi.
Hán Việt : khốn úy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怯弱。《莊子.列禦寇》:「緣循、偃佒、困畏不若人, 三者俱通達。」