VN520


              

困獸

Phiên âm : kùn shòu.

Hán Việt : khốn thú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被圍困的野獸。比喻陷於絕境的人。宋.蘇軾〈獲鬼章二十韻〉:「困獸何須殺?遺雛或可招。」


Xem tất cả...