Phiên âm : kùn shòu zhī dòu.
Hán Việt : khốn thú chi đấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻處於絕境中仍作頑強的抵抗。例歹徒在警方重重包圍下, 依然作困獸之鬥, 企圖逃脫。被圍困的野獸, 還想繼續搏鬥脫困。比喻處於絕境中的頑抗。如:「歹徒在警方的重圍之下, 依然在作困獸之鬥。」