VN520


              

困獸思鬥

Phiên âm : kùn shòu sī dòu.

Hán Việt : khốn thú tư đấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「困獸猶鬥」。見「困獸猶鬥」條。


Xem tất cả...