Phiên âm : shùn chàng.
Hán Việt : thuận sướng .
Thuần Việt : thông thuận; trót lọt; trôi chảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông thuận; trót lọt; trôi chảy. 順利通暢, 沒有阻礙.